中文 : 明白我們不會有好的結果但為何還是難過當要說出分手的話.
拼音 : míng bái wǒ men bú huì yǒu hǎo de jié guǒ dàn wéi hé hái shì nán guò dāng yào shuō chū fèn shǒu de huà .
- Biết = 知道, 明白, 了解
- là = 是
- chúng ta = 我們, 咱們
- sẽ = 即將, 會, 就要
- không thể = 不能, 不可能, 辦不到
- có = 有
- kết quả = 結果, 歸宿
- tốt = 好, 佳
- nhưng = 但, 不過
- sao = 為何
- vẫn = 仍然, 依舊, 總是
- buồn = 煩悶, 難過, 無聊
- khi = 當..時候
- phải = 應該, 非得
- nói ra = 說出來, 訴說
- lời chia tay = 分手的話
沒有留言:
張貼留言