中文 : 妳悄悄的走進我的心房也很迅速緩和的離開, 留給我心中一種難以形容的痛楚, 一種莫名難過的折磨.
拼音 : nǐ qiāo qiāo de zǒu jìn wǒ de xīn fáng yě hěn xùn sù huǎn hé de lí kāi , liú gěi wǒ xīn zhōng yī zhǒng nán yǐ xíng róng de tòng chǔ , yī zhǒng mò míng nán guò de zhé mó .
- Em = 妳
- bước vào = 進入, 走進
- tâm hồn = 靈魂, 心靈, 心房
- anh = 我
- nhẹ nhàng = 輕輕, 平穩, 悄悄
- êm ái = 和諧, 悠揚
- và = 和, 以及
- bước ra = 走出
- cũng = 還, 皆, 都是, 也
- thật = 多麼, 真實
- nhanh chóng = 迅速, 快捷
- dịu êm = 緩和
- để lại = 留下
- trong lòng = 心中
- một = 一
- nỗi đau = 痛楚
- khó tả = 難以形容
- nỗi buồn = 難過
- day dứt = 折磨
- không tên = 無名, 莫名
沒有留言:
張貼留言