中文 : 昨夜我帶著笑容去睡因為我知道我會夢到妳. 且今天早上我也帶著笑容起床因為我知道妳不是一個夢.
拼音 : zuó yè wǒ dài zhe xiào róng qù shuì yīn wéi wǒ zhī dào wǒ huì mèng dào nǐ . qiě jīn tiān zǎo shàng wǒ yě dài zhe xiào róng qǐ chuáng yīn wéi wǒ zhī dào nǐ bú shì yī gè mèng .
- Tối = 黑暗, 晚間
- qua = 經過, 經由, 過去, 前往
- anh = 我
- đi ngủ = 去睡覺
- với = 及, 和, 與, 且
- một = 一
- nụ cười = 笑容
- vì = 因為
- biết = 知道, 明白
- sẽ = 即將, 會, 就要
- mơ thấy = 夢見
- em = 妳
- Và = 和, 以及
- sáng nay = 今天早上
- thức dậy = 起床
- cũng = 還, 皆, 都是, 也
- không là = 不是
- giấc mơ = 作夢, 夢境
沒有留言:
張貼留言