中文 : 我希望你多多的稱讚我縱然你稱讚我的時候總是說「我被威脅啦」不過我很快樂, 很愛.
拼音 : wǒ xī wàng nǐ duō duō de chēng zàn wǒ zòng rán nǐ chēng zàn wǒ de shí hòu zǒng shì shuō 「wǒ bèi wēi xié lā 」bú guò wǒ hěn kuài lè , hěn ài .
- Em = 我
- muốn = 想要, 希望
- anh = 你
- khen = 稱讚
- thật nhiều = 很多很多
- mặc dù = 縱然, 即使, 不管, 雖然
- lúc anh khen em = 你稱讚我的時候
- chỉ nói = 總是說
- bị = 被, 受, 遭受
- hăm = 威脅
- à = 啦 (助詞)
- nhưng = 但, 不過
- vui lắm = 很快樂
- yêu lắm = 很愛
沒有留言:
張貼留言