中文 : 我還記得當我倆分手的那一天, 我真的很恨妳! 但我後來驀然察覺自己真的很傻! 也許因為太愛妳還是那段感情遮蔽了我的眼!
拼音 : wǒ hái jì dé dāng wǒ liǎng fèn shǒu de nà yī tiān , wǒ zhēn de hěn hèn nǐ ! dàn wǒ hòu lái mò rán chá jué zì jǐ zhēn de hěn shǎ ! yě xǔ yīn wéi tài ài nǐ hái shì nà duàn gǎn qíng zhē bì le wǒ de yǎn !
- Anh = 我
- còn nhớ = 還記得
- ngày = 日, 日期
- khi = 當
- hai chúng ta = 我倆
- chia tay = 分手
- đã = 已經
- hận = 恨
- em =妳
- thật nhiều = 真的很多
- nhưng = 但, 不過
- rồi = 以後, 將來
- chợt = 不時, 驀然
- nhận ra = 察覺, 辨別
- mình = 我, 咱, 本身, 自己
- thật khờ = 真傻
- có lẽ = 想來, 也許, 恐怕
- vì = 因為
- yêu em nhiều = 很愛妳
- nên = 還是
- tình yêu đó = 那段感情
- làm mờ = 遮蔽
- mắt = 眼
沒有留言:
張貼留言