中文 : 你離開我沒給一個理由, 假如不想拖延我倆的傷痛我承認那是一句分手的話.
拼音 : nǐ lí kāi wǒ méi gěi yī gè lǐ yóu , jiǎ rú bú xiǎng tuō yán wǒ liǎng de shāng tòng wǒ chéng rèn nà shì yī jù fèn shǒu de huà .
- Anh = 你
- rời xa = 離開
- em = 我
- không = 沒有, 不
- một = 一
- lý do = 理由
- công nhận = 承認
- đó là = 那是
- lời chia tay = 分手的話
- nếu như = 假如
- không muốn = 不想
- mình = 我們, 咱, 本身
- kéo dài = 拉長, 持久, 拖延
- sự = 事
- đau đớn = 心痛, 慘痛, 傷痛
沒有留言:
張貼留言