2009年7月17日 星期五

第一百九十八句 -- 越文簡訊 [每日一句] 分手篇

越文 : Anh rời xa em không một lý do, em công nhận đó là một lời chia tay nếu như không muốn mình kéo dài sự đau đớn.
中文 : 你離開我沒給一個理由, 假如不想拖延我倆的傷痛我承認那是一句分手的話.
拼音 : nǐ lí kāi wǒ méi gěi yī gè lǐ yóu , jiǎ rú bú xiǎng tuō yán wǒ liǎng de shāng tòng wǒ chéng rèn nà shì yī jù fèn shǒu de huà .

  • Anh = 你
  • rời xa = 離開
  • em = 我
  • không = 沒有, 不
  • một = 一
  • lý do = 理由
  • công nhận = 承認
  • đó là = 那是
  • lời chia tay = 分手的話
  • nếu như = 假如
  • không muốn = 不想
  • mình = 我們, 咱, 本身
  • kéo dài = 拉長, 持久, 拖延
  • sự = 事
  • đau đớn = 心痛, 慘痛, 傷痛

沒有留言: