中文 : 千萬不要放開我的手喔. 包括最艱難的時刻可以嗎? 我已經愛上你了, 是會甘願跟你走完這條人生道路雖然充滿困難及考驗.
拼音 : qiān wàn bú yào fàng kāi wǒ de shǒu ō . bāo kuò zuì jiān nán de shí kè kě yǐ ma ? wǒ yǐ jīng ài shàng nǐ le . shì huì gān yuàn gēn nǐ zǒu wán zhè tiáo rén shēng dào lù suī rán chōng mǎn kùn nán jí kǎo yàn .
- Đừng bao giờ = 千萬不要
- buông tay = 放手
- em = 我
- ra = 出
- nhé = 喔 (語尾助詞)
- Kể cả = 包括
- Những lúc khó khăn nhất = 最艱難的時刻
- có được không = 可以嗎
- đã = 己經
- yêu = 愛
- anh = 你
- rồi = 囉, 了 (語尾助詞 )
- là = 是
- sẽ = 即將, 會, 就要
- nguyện = 願意, 甘願
- đi cùng = 結伴, 共赴
- suốt = 盡頭, 終了
- con đường đời = 人生道路
- đầy = 充滿
- và = 和, 以及
- thử thách = 考驗, 洗禮
- này = 現今, 這個
沒有留言:
張貼留言