中文 : 我渴望天天聽到妳的聲音, 希望可以跟妳說話, 即使不是知音但願能成為知己.
拼音 : wǒ kě wàng tiān tiān tīng dào nǐ de shēng yīn , xī wàng kě yǐ gēn nǐ shuō huà , jí shǐ bú shì zhī yīn dàn yuàn néng chéng wéi zhī jǐ .
- Anh = 我
- muốn = 想要, 希望, 渴望
- nghe = 聽見
- giọng = 口吻, 聲調
- mỗi ngày = 每日, 天天
- được = 得到, 可以
- cùng = 一起, 共同
- em = 妳
- nói chuyện = 說話, 交談
- dù = 就算, 即使
- không phải = 不是
- tri âm = 知音
- nhưng = 但, 不過
- cũng = 還, 皆, 都是, 也
- nguyện = 願意, 甘願
- làm = 作為, 做工, 辦事
- tri kỷ = 知己
沒有留言:
張貼留言