中文 : 別忘了偶爾要說三個字「我愛妳」, 我想聽的是從你嘴裡說出來而不是那些短訊.
拼音 : bié wàng le ǒu ér yào shuō sān gè zì 「wǒ ài nǐ 」, wǒ xiǎng tīng de shì cóng nǐ zuǐ lǐ shuō chū lái ér bú shì nà xiē duǎn xùn .
- Đừng = 別, 勿, 不要
- quên = 忘記, 遺漏
- thỉnh thoảng = 偶爾, 有時
- nói = 訴說, 告訴
- ba = 三
- chữ = 字, 文字
- Anh yêu em = 我愛妳
- em = 我
- muốn = 想要, 希望
- nghe = 聽見
- từ = 從, 由
- chính = 基本, 主要, 真正
- anh = 你
- chứ không phải = 而不是
- chỉ = 只, 惟
- những = 那些, 每每
- dòng = 行
- tin nhắn = 簡訊, 訊息
沒有留言:
張貼留言