中文 : 親愛的母親! 您的生日我祝您身體健康以及最好運, 幸福總是會降臨在您的人生當中.
拼音 : qīn ài de mǔ qīn ! nín de shēng rì wǒ zhù nín shēn tǐ jiàn kāng yǐ jí zuì hǎo yùn , xìng fú zǒng shì huì jiàng lín zài nín de rén shēng dāng zhōng .
- Mẹ = 母親, 媽媽 <- 婆婆或岳母皆可用
- Sinh nhật = 生日
- của = 屬於, 是..的
- con = 子女 <- 兒子, 女兒, 女婿, 媳婦自稱
- chúc = 祝
- mạnh khỏe = 安康, 健壯
- và = 和, 以及
- những = 那些, 每每
- may mắn = 幸運, 福氣, 好運, 吉利
- hạnh phúc = 幸福
- nhất = 一, 冠, 甲, 最
- sẽ = 即將, 應該會
- đến với = 降臨
- trong = 裡面, 當中
- cuộc đời = 人生, 生涯
沒有留言:
張貼留言