2009年9月2日 星期三

二百四十五句 -- 越文簡訊 [每日一句] 祝賀篇

越文 : Mẹ yêu ! Sinh nhật của mẹ con chúc mẹ mạnh khỏe và những may mắn, hạnh phúc nhất sẽ đến với mẹ trong cuộc đời.
中文 : 親愛的母親! 您的生日我祝您身體健康以及最好運, 幸福總是會降臨在您的人生當中.
拼音 : qīn ài de mǔ qīn ! nín de shēng rì wǒ zhù nín shēn tǐ jiàn kāng yǐ jí zuì hǎo yùn , xìng fú zǒng shì huì jiàng lín zài nín de rén shēng dāng zhōng .

  • Mẹ = 母親, 媽媽 <- 婆婆或岳母皆可用
  • Sinh nhật = 生日
  • của = 屬於, 是..的
  • con = 子女 <- 兒子, 女兒, 女婿, 媳婦自稱
  • chúc = 祝
  • mạnh khỏe = 安康, 健壯
  • và = 和, 以及
  • những = 那些, 每每
  • may mắn = 幸運, 福氣, 好運, 吉利
  • hạnh phúc = 幸福
  • nhất = 一, 冠, 甲, 最
  • sẽ = 即將, 應該會
  • đến với = 降臨
  • trong = 裡面, 當中
  • cuộc đời = 人生, 生涯

沒有留言: