中文 : 妳吩咐我回到家要打電話給妳, 我馬上打. 我告訴妳回到家給我用手機打個暗號, 妳說我苛刻.
拼音 : nǐ nà me nán kàn wǒ zǒng shì chēng zàn nǐ piāo liàng . wǒ nà me shuài ér nǐ jìng rán shuō wǒ chǒu .
- Em = 妳
- bảo = 吩咐, 告訴, 說
- anh = 我
- về = 回
- đến = 到達
- nhà = 家, 房子
- gọi = 呼叫, 呼喚
- cho = 給, 于
- ngay = 立刻, 馬上
- nhá = nháy = 閃爍, 眨, 瞬間
- máy = 機器
- nhá máy = 用手機打暗號
- khắt khe = 苛刻
沒有留言:
張貼留言