2009年9月24日 星期四

二百六十七句 -- 越文簡訊 [每日一句] 抱怨篇

越文 : Em bảo anh về đến nhà gọi cho em, anh gọi ngay. Anh bảo em về nhá máy cho anh, em bảo anh khắt khe.
中文 : 妳吩咐我回到家要打電話給妳, 我馬上打. 我告訴妳回到家給我用手機打個暗號, 妳說我苛刻.
拼音 : nǐ nà me nán kàn wǒ zǒng shì chēng zàn nǐ piāo liàng . wǒ nà me shuài ér nǐ jìng rán shuō wǒ chǒu .

  • Em = 妳
  • bảo = 吩咐, 告訴, 說
  • anh = 我
  • về = 回
  • đến = 到達
  • nhà = 家, 房子
  • gọi = 呼叫, 呼喚
  • cho = 給, 于
  • ngay = 立刻, 馬上
  • nhá = nháy = 閃爍, 眨, 瞬間
  • máy = 機器
  • nhá máy = 用手機打暗號
  • khắt khe = 苛刻

沒有留言: