中文 : 認識妳之前我等誰都不超過五分鐘, 認識妳後我要站整個鐘頭.
拼音 : rèn shí nǐ zhī qián wǒ děng shuí dōu bú chāo guò wǔ fèn zhōng , rèn shí nǐ hòu wǒ yào zhàn zhěng gè zhōng tóu .
- Trước khi = 之前
- quen = 相識, 熟悉
- em =妳
- anh = 我
- không bao giờ = 永遠不, 不曾
- chờ = 等待
- ai = 誰
- quá = 過於, 過度, 超過
- năm = 年, 五
- phút = 分鐘
- rồi = 了 (用在動詞後, 表示完畢 )
- phải = 應該, 非得, 要
- đứng = 站立
- hàng = 成 (達到某一單位)
- tiếng = 聲音, 語言, 鐘頭
- đồng hồ = 錶 (有指針的錶頭類)
沒有留言:
張貼留言