2009年9月13日 星期日

二百五十六句 -- 越文簡訊 [每日一句] 談情說愛篇

越文 : Anh mời em một chuyến du lịch đặc biệt: Hướng đi - các vị sao. Người lái - tình yêu. Phương tiện giao thông - trái tim. Hành khách - em và anh. Vé không được trả lại bởi anh đã mua bằng ba nghìn cái hôn.
中文 : 我邀請妳來一趟特別的旅行 : 航向 - 各星球. 掌舵者 - 愛情. 交通工具 - 心. 旅客 : 妳和我. 票是不可以退因為我已經用三千個吻買的.
拼音 : wǒ yāo qǐng nǐ lái yī tàng tè bié de lǚ(lv) xíng : háng xiàng - gè xīng qiú . zhǎng duò zhě - ài qíng . jiāo tōng gōng jù - xīn . lǚ(lv) kè : nǐ hé wǒ . piào shì bú kě yǐ tuì yīn wéi wǒ yǐ jīng yòng sān qiān gè wěn mǎi de .

  • Anh = 我
  • mời = 請, 邀約, 招待
  • em = 妳
  • một chuyến = 一趟
  • du lịch = 旅行, 觀光
  • đặc biệt = 特別
  • Hướng đi = 去向, 航向, 方向, 走向
  • Các = 各
  • vị sao = 星辰, 星星
  • Người lái = 掌舵者
  • tình yêu = 愛情
  • Phương tiện giao thông = 交通工具
  • trái tim = 心臟, 心中
  • Hành khách = 旅客, 乘客
  • và = 和, 以及
  • Vé = 票
  • không được = 不能夠, 使不得, 不行
  • trả lại = 歸還, 退回
  • bởi = 由於, 因為
  • đã = 已經
  • mua = 購買
  • bằng = 相等, 等於
  • ba = 三
  • nghìn = 千
  • cái = 個, 件, 口... <- 量詞
  • hôn = 婚, 吻

沒有留言: