中文 : 我邀請妳來一趟特別的旅行 : 航向 - 各星球. 掌舵者 - 愛情. 交通工具 - 心. 旅客 : 妳和我. 票是不可以退因為我已經用三千個吻買的.
拼音 : wǒ yāo qǐng nǐ lái yī tàng tè bié de lǚ(lv) xíng : háng xiàng - gè xīng qiú . zhǎng duò zhě - ài qíng . jiāo tōng gōng jù - xīn . lǚ(lv) kè : nǐ hé wǒ . piào shì bú kě yǐ tuì yīn wéi wǒ yǐ jīng yòng sān qiān gè wěn mǎi de .
- Anh = 我
- mời = 請, 邀約, 招待
- em = 妳
- một chuyến = 一趟
- du lịch = 旅行, 觀光
- đặc biệt = 特別
- Hướng đi = 去向, 航向, 方向, 走向
- Các = 各
- vị sao = 星辰, 星星
- Người lái = 掌舵者
- tình yêu = 愛情
- Phương tiện giao thông = 交通工具
- trái tim = 心臟, 心中
- Hành khách = 旅客, 乘客
- và = 和, 以及
- Vé = 票
- không được = 不能夠, 使不得, 不行
- trả lại = 歸還, 退回
- bởi = 由於, 因為
- đã = 已經
- mua = 購買
- bằng = 相等, 等於
- ba = 三
- nghìn = 千
- cái = 個, 件, 口... <- 量詞
- hôn = 婚, 吻
沒有留言:
張貼留言