2009年9月23日 星期三

二百六十六句 -- 越文簡訊 [每日一句] 抱怨篇

越文 : Em xấu xí như vậy mà anh vẫn khen em xinh. Anh đẹp trai như thế mà em lại bảo anh xấu.
中文 : 妳那麼難看我總是稱讚妳漂亮. 我那麼帥而妳竟然說我醜.
拼音 : nǐ nà me nán kàn wǒ zǒng shì chēng zàn nǐ piāo liàng . wǒ nà me shuài ér nǐ jìng rán shuō wǒ chǒu .

  • Em = 妳
  • xấu xí = 難看, 醜陋
  • như vậy = 這樣, 那麼, 這麼
  • mà = 而
  • anh = 我
  • vẫn = 仍然, 依舊, 總是
  • khen = 稱讚
  • xinh = 好看, 漂亮
  • đẹp trai = 英俊, 帥
  • như thế = 這樣, 如此
  • lại = 竟然, 還
  • bảo = 吩咐, 告訴, 說

沒有留言: