中文 : 我真的正在生妳的氣, 因為妳的影像已經深刻在我的腦海裡. 我很想妳!
拼音 : wǒ zhēn de zhèng zài shēng nǐ de qì , yīn wéi nǐ de yǐng xiàng yǐ jīng shēn kè zài wǒ de nǎo hǎi lǐ . wǒ hěn xiǎng nǐ !
- Anh = 我
- thật sự = 真正, 事實
- đang = 正在
- rất = 非常, 很
- giận = 生氣
- em = 妳
- vì = 因為, 因此
- hình ảnh = 影像, 意境
- của = 之, 的, 屬於
- đã = 已經
- ghi sâu = 牢記, 深刻
- vào = 進入, 進來
- tâm trí = 腦海
- nhớ = 想念, 惦記, 記得
- nhiều = 多, 大宗, 很多
沒有留言:
張貼留言