2009年9月27日 星期日

二百七十句 -- 越文簡訊 [每日一句] 抱怨篇

越文 : Anh làm hỏng cái tai nghe của em liền mua một cái mới đền ngay, còn em làm mất chiếc xe đạp của anh một lời xin lỗi cũng không có.
中文 : 我弄壞妳的耳機趕緊買一付新的耳機馬上賠妳, 而妳搞丟我的腳踏車連一句對不起的話都沒有.
拼音 : wǒ nòng huài nǐ de ěr jī gǎn jǐn mǎi yī fù xīn de ěr jī mǎ shàng péi nǐ , ér nǐ gǎo diū wǒ de jiǎo tà chē lián yī jù duì bú qǐ de huà dōu méi yǒu .

  • Anh = 我
  • làm hỏng = 弄壞
  • cái = 個, 件, 口... <- 量詞
  • tai nghe = 耳機
  • của = 之, 的, 屬於
  • Em = 妳
  • liền = 趕緊
  • mua = 購買
  • một = 一
  • mới = 新, 起始
  • đền = 賠償
  • ngay = 馬上, 立刻
  • còn = 且, 而且 , 尚且
  • làm mất = 搞丟
  • chiếc = 件, 隻, 把 <- 物件
  • xe đạp = 腳踏車
  • lời xin lỗi = 對不起的話
  • cũng = 還, 皆, 都是, 也
  • không có = 沒有

沒有留言: