中文 : 我弄壞妳的耳機趕緊買一付新的耳機馬上賠妳, 而妳搞丟我的腳踏車連一句對不起的話都沒有.
拼音 : wǒ nòng huài nǐ de ěr jī gǎn jǐn mǎi yī fù xīn de ěr jī mǎ shàng péi nǐ , ér nǐ gǎo diū wǒ de jiǎo tà chē lián yī jù duì bú qǐ de huà dōu méi yǒu .
- Anh = 我
- làm hỏng = 弄壞
- cái = 個, 件, 口... <- 量詞
- tai nghe = 耳機
- của = 之, 的, 屬於
- Em = 妳
- liền = 趕緊
- mua = 購買
- một = 一
- mới = 新, 起始
- đền = 賠償
- ngay = 馬上, 立刻
- còn = 且, 而且 , 尚且
- làm mất = 搞丟
- chiếc = 件, 隻, 把 <- 物件
- xe đạp = 腳踏車
- lời xin lỗi = 對不起的話
- cũng = 還, 皆, 都是, 也
- không có = 沒有
沒有留言:
張貼留言