中文 : 我將於九月十二日上午十一點三十分到越南, 妳到新山一機場接我喔!
拼音 : wǒ jiāng yú jiǔ yuè shí èr rì shàng wǔ shí yī diǎn sān shí fèn dào yuè nán , nǐ dào xīn shān yī jī chǎng jiē wǒ ō !
- Anh = 我
- sẽ = 即將, 應該會
- sang = 前往
- Việt Nam = 越南
- vào = 進入, 進來
- lúc = 時候, 時辰
- mười một giờ = 十一點
- ba mươi phút = 三十分
- sáng = 早晨, 上午
- ngày mười hai = 十二日
- tháng chín = 九月
- em = 妳
- đến = 到來, 抵達
- sân bay = 機場
- Tân Sơn Nhất = 新山一(胡志明市的國際機場)
- nhé = 喔 (語尾助詞)
沒有留言:
張貼留言