2009年9月9日 星期三

二百五十二句 -- 越文簡訊 [每日一句] 交談篇

越文 : Anh sẽ sang Việt Nam vào lúc mười một giở ba mươi phút sáng ngày mười hai tháng chín, em đến sân bay Tân Sơn Nhất đón anh nhé!
中文 : 我將於九月十二日上午十一點三十分到越南, 妳到新山一機場接我喔!
拼音 : wǒ jiāng yú jiǔ yuè shí èr rì shàng wǔ shí yī diǎn sān shí fèn dào yuè nán , nǐ dào xīn shān yī jī chǎng jiē wǒ ō !
  • Anh = 我
  • sẽ = 即將, 應該會
  • sang = 前往
  • Việt Nam = 越南
  • vào = 進入, 進來
  • lúc = 時候, 時辰
  • mười một giờ = 十一點
  • ba mươi phút = 三十分
  • sáng = 早晨, 上午
  • ngày mười hai = 十二日
  • tháng chín = 九月
  • em = 妳
  • đến = 到來, 抵達
  • sân bay = 機場
  • Tân Sơn Nhất = 新山一(胡志明市的國際機場)
  • nhé = 喔 (語尾助詞)

沒有留言: