中文 : 認識妳之前我睡八個小時. 認識妳後我只剩四個小時可以睡.
拼音 : rèn shí nǐ zhī qián wǒ shuì bā gè xiǎo shí . rèn shí nǐ hòu wǒ zhī shèng sì gè xiǎo shí kě yǐ shuì .
- Trước khi = 之前
- quen = 相識, 熟悉
- em =妳
- anh = 我
- ngủ = 睡覺
- tám = 八
- tiếng = 聲音, 語言, 鐘頭
- rồi = 以後
- chỉ = 只, 惟
- còn = 且, 而且 , 尚且, 還是, 剩餘
- bốn = 四
沒有留言:
張貼留言