2009年9月30日 星期三

二百七十三句 -- 越文簡訊 [每日一句] 抱怨篇

越文 : Trước khi quen em, anh ngủ tám tiếng. Quen em rồi chỉ còn bốn tiếng.
中文 : 認識妳之前我睡八個小時. 認識妳後我只剩四個小時可以睡.
拼音 : rèn shí nǐ zhī qián wǒ shuì bā gè xiǎo shí . rèn shí nǐ hòu wǒ zhī shèng sì gè xiǎo shí kě yǐ shuì .

  • Trước khi = 之前
  • quen = 相識, 熟悉
  • em =妳
  • anh = 我
  • ngủ = 睡覺
  • tám = 八
  • tiếng = 聲音, 語言, 鐘頭
  • rồi = 以後
  • chỉ = 只, 惟
  • còn = 且, 而且 , 尚且, 還是, 剩餘
  • bốn = 四

沒有留言: