2009年9月21日 星期一

二百六十四句 -- 越文簡訊 [每日一句] 抱怨篇

越文 : Con chó nhà anh đẻ, anh chọn con đẹp nhất mang đến cho em. Em lại tặng anh con cá vàng em nuôi gần chết, hại anh chăm sóc thêm 2 ngày nữa phải đem chôn nó.
中文 : 我家的狗分娩, 我選一隻最漂亮的帶來給妳.妳竟然送我妳養到快死的金魚, 害我要多照顧兩天再拿去埋葬牠.
拼音 : wǒ jiā de gǒu fèn miǎn , wǒ xuǎn yī zhī zuì piāo liàng de dài lái gěi nǐ .nǐ jìng rán sòng wǒ nǐ yǎng dào kuài sǐ de jīn yú , hài wǒ yào duō zhào gù liǎng tiān zài ná qù mái zàng tā .

  • Con = 隻
  • chó = 狗, 犬
  • nhà = 家, 房子
  • anh = 我
  • đẻ = 分娩
  • chọn = 選擇
  • đẹp = 美, 漂亮, 美好
  • nhất = 一, 冠, 甲, 最
  • mang đến = 帶來
  • cho = 給, 于
  • em =妳
  • lại = 竟然
  • tặng = 奉獻, 贈與
  • cá = 魚
  • vàng = 黃金
  • nuôi = 養
  • gần = 快要, 接近
  • chết = 死亡
  • hại = 害, 損害, 禍
  • chăm sóc = 服待, 照顧
  • thêm = 補充, 追加, 附帶
  • ngày = 日, 日期
  • nữa = 再
  • phải = 應該, 非得, 要
  • đem = 把, 帶, 拿
  • chôn = 埋葬
  • nó = 它, 牠

沒有留言: