2009年9月1日 星期二

二百四十四句 -- 越文簡訊 [每日一句] 祝賀篇

越文 : Nằm trên giường và nhìn đồng hồ, anh biết rằng đã đến giờ đi ngủ. Nhưng anh vẫn phân vân không biết hôm nay em thế nào? Mong rằng mọi chuyện đều ổn. Chúc em có những giấc mơ ngọt ngào và ngon giấc.
中文 : 躺在床上看著時鐘, 我知道已經到就寢時刻. 但我仍然猶豫不知妳今天過得如何? 希望所有事情都很順利. 祝妳有個甜蜜的夢鄉及酣睡.
拼音 : tǎng zài chuáng shàng kàn zhe shí zhōng , wǒ zhī dào yǐ jīng dào jiù qǐn shí kè . dàn wǒ réng rán yóu yù bú zhī nǐ jīn tiān guò dé rú hé ? xī wàng suǒ yǒu shì qíng dōu hěn shùn lì . zhù nǐ yǒu gè tián mì de mèng xiāng jí hān shuì .

  • Nằm = 躺, 臥
  • trên = 在...上
  • giường = 床舖
  • và = 和, 以及
  • nhìn = 看, 觀看
  • đồng hồ = 錶 (有指針的錶頭類)
  • anh = 我
  • biết rằng = 深切知道
  • đã = 已經
  • đến = 到來, 抵達
  • giờ = 時辰, 時間
  • đi ngủ = 就寢
  • Nhưng = 但, 不過
  • vẫn = 仍然, 還是
  • phân vân = 猶豫
  • không biết = 不知
  • hôm nay = 今天
  • em = 妳
  • thế nào = 如何, 怎樣
  • Mong rằng = 希望呢
  • mọi = 所有, 一切
  • chuyện = 事情
  • đều ổn = 全部順利
  • Chúc = 祝
  • có = 有
  • những = 那些, 每每
  • giấc mơ = 作夢, 夢境
  • ngọt ngào = 甜蜜
  • và = 和, 以及
  • ngon giấc = 酣睡, 沉睡

沒有留言: