2009年9月20日 星期日

二百六十三句 -- 越文簡訊 [每日一句] 抱怨篇

越文 : Lần em ốm, anh gầy mất 2kg. Lần anh ốm, em béo lên 2kg (em đến bệnh viện chăm sóc anh, ăn hết mọi đồ ăn, hoa quả, bánh kẹo của anh).
中文 : 妳生病那次, 我瘦了兩公斤. 我生病那次, 妳胖了兩公斤 (妳到醫院照顧我, 吃光了我所有的食物, 水果, 餅干, 糖果).
拼音 : nǐ shēng bìng nà cì , wǒ shòu le liǎng gōng jīn . wǒ shēng bìng nà cì , nǐ pàng le liǎng gōng jīn (nǐ dào yī yuàn zhào gù wǒ , chī guāng le wǒ suǒ yǒu de shí wù , shuǐ guǒ , bǐng gàn , táng guǒ ).

  • lần = 次, 遍, 度, 屆 (量詞)
  • em =妳
  • ốm = 生病, 身體不適
  • anh = 我
  • gầy= 瘦
  • mất = 失去, 不見, 錯過, 遺漏, 喪失
  • kg = 公斤
  • béo =胖, 肥
  • lên = 上, 上升, 起來
  • đến = 到來, 抵達, 蒞, 迄
  • bệnh viện = 醫院
  • chăm sóc = 服待, 照顧
  • ăn = 吃
  • hết = 沒有了, 終了, 竭盡
  • mọi = 所有, 全部
  • đồ ăn = 食品, 食物
  • hoa quả = 水果
  • bánh = 餅
  • kẹo = 糖果, 吝嗇
  • của = 之, 屬於

沒有留言: