中文 : 當妳想要親我的時候, 妳馬上親, 當我想要親妳的時候首先還要獲得妳允許.
拼音 : dāng nǐ xiǎng yào qīn wǒ de shí hòu , nǐ mǎ shàng qīn , dāng wǒ xiǎng yào qīn nǐ de shí hòu shǒu xiān hái yào huò dé nǐ yǔn xǔ .
- khi = 當..時候
- em = 妳
- muốn = 想要, 希望
- hôn = 婚, 吻
- anh = 我
- liền = 趕緊
- thì = 則, 倒是
- trước tiên = 首先, 起初
- phải = 應該, 非得
- được = 可, 得到
- cho phép = 答應, 允許, 許可
沒有留言:
張貼留言