2009年10月3日 星期六

二百七十六句 -- 越文簡訊 [每日一句] 談情說愛篇

越文 : Em có rảnh rồi không ? Vậy để anh nhắn tin cho em xoá ...
中文 : 妳有空了沒 ? 那麼讓我傳簡訊給妳刪 ...
拼音 : nǐ yǒu kōng le méi ? nà me ràng wǒ chuán jiǎn xùn gěi nǐ shān ...

  • Em = 妳
  • có = 有
  • rảnh = 空閒
  • rồi = 了 (用在動詞後, 表示完畢 )
  • không = 沒有, 不, 無法
  • Vậy = 那麼
  • để = 讓
  • anh = 我
  • nhắn tin = 傳簡訊
  • cho = 給
  • xoá = 刪除

沒有留言: