中文 : 如果妳感到孤單以及妳想沒人可以來愛, 來倚靠, 聆聽或者是表達關心, 妳要將這封短訊保存且每回閱讀的時候, 它會勾起妳想起, 妳是我生命中的一部份且從未離開過.
拼音 : rú guǒ nǐ gǎn dào gū dān yǐ jí nǐ xiǎng méi rén kě yǐ lái ài , lái yǐ kào , líng tīng huò zhě shì biǎo dá guān xīn , nǐ yào jiāng zhè fēng duǎn xùn bǎo cún qiě měi huí yuè dú de shí hòu , tā huì gōu qǐ nǐ xiǎng qǐ , nǐ shì wǒ shēng mìng zhōng de yī bù fèn qiě cóng wèi lí kāi guò .
- Nếu = 倘若, 如果
- em = 妳
- cảm thấy = 感到, 覺得
- cô đơn = 孤單
- và = 和, 以及, 且, 並
- nghĩ = 想, 思念, 打算
- chẳng = 並不
- có = 有
- ai = 誰
- để = 讓, 來
- yêu = 愛
- nâng đỡ = 倚靠
- lắng nghe = 聆聽
- hay = 還是, 或者
- biểu lộ = 表露, 流露
- sự = 事
- quan tâm = 關心
- Hãy = 再, 來, 應該
- lưu lại = 逗留, 保留, 保存
- tin nhắn = 留言, 短訊
- này = 此, 這個
- và = 和, 以及, 並且
- mỗi lúc = 每回
- đọc = 閱讀
- nó = 它, 他, 她
- sẽ = 即將, 應該會
- gợi cho = 勾起
- nhớ = 想念, 惦記, 記得
- là = 是
- một phần = 一部份
- của = 屬於, 是..的
- anh = 我
- không bao giờ = 永遠不, 不曾
- xa = 距離, 間隔, 離開, 相隔
- cả = 整個, 全部
沒有留言:
張貼留言