中文 : 我愛妳比我想像的要多. 如果用字來計算, 也許一部電腦都裝不夠.
拼音 : wǒ ài nǐ bǐ wǒ xiǎng xiàng de yào duō . rú guǒ yòng zì lái jì suàn , yě xǔ yī bù diàn nǎo dōu zhuāng bú gòu .
- Anh =我
- yêu = 愛
- em = 妳
- nhiều hơn = 更多
- là = 是
- tưởng = 認為. 想像
- Nếu = 如果, 假定
- tính toán = 計算, 估計
- bằng = 相等, 等於
- con số = 數字
- có lẽ = 也許, 或許
- một chiếc = 一架, 一部
- máy Vi Tính = 微算機, 電腦
- cũng = 還, 皆, 都是, 也
- không đủ = 不夠
沒有留言:
張貼留言