中文 : 行動電話經常令我生氣. 月租費啦, 充電啦, 偶而傳短訊被卡住. 但有一點令我很愛它: 它維繫我和妳!
拼音 : xíng dòng diàn huà jīng cháng lìng wǒ shēng qì . yuè zū fèi lā , chōng diàn lā , ǒu ér chuán duǎn xùn bèi kǎ zhù . dàn yǒu yī diǎn lìng wǒ hěn ài tā : tā wéi xì wǒ hé nǐ !
- Điện thoại = 電話
- di động = 移動
- lắm lúc = 時常, 經常
- khiến = 令, 引起, 造成
- ta = 咱們, 我們, 吾
- bực mình = 生氣, 苦惱
- lắm = 很 <副詞>
- tiền cước = 費用 <月租費>
- nè = 啦 <語助詞>
- xạc pin = 充電
- thi thoảng = 偶而
- tin nhắn = 留言, 短訊
- lại = 再, 又, 重
- bị = 被, 遭
- kẹt = 卡住, 擁塞
- Nhưng = 但, 不過
- có = 有
- một điều = 一點
- anh = 我
- yêu = 愛
- nó = 它, 他, 她
- kết nối = 連接, 維繫
- và = 和, 以及, 且, 並
- Em = 妳
沒有留言:
張貼留言