2009年10月17日 星期六

二百九十句 -- 越文簡訊 [每日一句] 交談篇

越文 : Điện thoại di động lắm lúc khiến ta bực mình lắm. tiền cước nè, xạc pin nè, thi thoảng tin nhắn lại bị kẹt. Nhưng có một điều khiến anh yêu nó: nó kết nối anh và em!
中文 : 行動電話經常令我生氣. 月租費啦, 充電啦, 偶而傳短訊被卡住. 但有一點令我很愛它: 它維繫我和妳!
拼音 : xíng dòng diàn huà jīng cháng lìng wǒ shēng qì . yuè zū fèi lā , chōng diàn lā , ǒu ér chuán duǎn xùn bèi kǎ zhù . dàn yǒu yī diǎn lìng wǒ hěn ài tā : tā wéi xì wǒ hé nǐ !

  • Điện thoại = 電話
  • di động = 移動
  • lắm lúc = 時常, 經常
  • khiến = 令, 引起, 造成
  • ta = 咱們, 我們, 吾
  • bực mình = 生氣, 苦惱
  • lắm = 很 <副詞>
  • tiền cước = 費用 <月租費>
  • nè = 啦 <語助詞>
  • xạc pin = 充電
  • thi thoảng = 偶而
  • tin nhắn = 留言, 短訊
  • lại = 再, 又, 重
  • bị = 被, 遭
  • kẹt = 卡住, 擁塞
  • Nhưng = 但, 不過
  • có = 有
  • một điều = 一點
  • anh = 我
  • yêu = 愛
  • nó = 它, 他, 她
  • kết nối = 連接, 維繫
  • và = 和, 以及, 且, 並
  • Em = 妳

沒有留言: