中文 : 如果妳問關於愛情, 我無法回答. 不過如果妳問我愛誰, 那個人就是妳啊!
拼音 : rú guǒ nǐ wèn guān yú ài qíng , wǒ wú fǎ huí dá . bú guò rú guǒ nǐ wèn wǒ ài shuí , nà gè rén jiù shì nǐ ā !
- Nếu = 倘若, 如果
- em = 妳
- hỏi = 詢問
- về = 關於
- tình yêu = 愛情, 戀情
- anh = 我
- không thể = 不能, 不可能, 辦不到, 無法
- trả lời = 回話, 回答, 回覆
- được = 得到, 可以
- Nhưng = 但, 不過
- yêu ai = 愛誰
- thì = 則, 倒是, 那麼
- người đó = 那個人
- là = 是
- đấy = 呢, 啦, 哪, 囉 (語尾助詞)
沒有留言:
張貼留言