2009年10月8日 星期四

二百八十一句 -- 越文簡訊 [每日一句] 談情說愛篇

越文 : Nếu em hỏi về tình yêu, anh không thể trả lời được. Nhưng nếu em hỏi anh yêu ai, thì người đó là em đấy!
中文 : 如果妳問關於愛情, 我無法回答. 不過如果妳問我愛誰, 那個人就是妳啊!
拼音 : rú guǒ nǐ wèn guān yú ài qíng , wǒ wú fǎ huí dá . bú guò rú guǒ nǐ wèn wǒ ài shuí , nà gè rén jiù shì nǐ ā !

  • Nếu = 倘若, 如果
  • em = 妳
  • hỏi = 詢問
  • về = 關於
  • tình yêu = 愛情, 戀情
  • anh = 我
  • không thể = 不能, 不可能, 辦不到, 無法
  • trả lời = 回話, 回答, 回覆
  • được = 得到, 可以
  • Nhưng = 但, 不過
  • yêu ai = 愛誰
  • thì = 則, 倒是, 那麼
  • người đó = 那個人
  • là = 是
  • đấy = 呢, 啦, 哪, 囉 (語尾助詞)

沒有留言: