2009年10月1日 星期四

二百七十四句 -- 越文簡訊 [每日一句] 問候篇

越文 : Chào người đẹp, hôm nay em khỏe hơn chưa? Anh đang nấu cháo thịt, chút tối đem đến cho em nha! Sợ anh nấu không được ngon.
中文 : 美人妳好, 今天妳有好點了嗎? 我正在熬肉粥, 待會晚上帶來給妳喔! 只怕我煮得不可口.
拼音 : měi rén nǐ hǎo , jīn tiān nǐ yǒu hǎo diǎn le ma ? wǒ zhèng zài áo ròu zhōu , dài huì wǎn shàng dài lái gěi nǐ wō ! zhī pà wǒ zhǔ dé bú kě kǒu .

  • Chào = 好 (用於問候), 哈囉, 敬禮(也有致敬的意思)
  • người đẹp = 美女, 美人
  • hôm nay = 今天
  • em = 我
  • khỏe =佳, 好
  • hơn = 更加, 加倍
  • chưa = 嗎? 否? 呢? ( 用在問句尾表示詢問 )
  • Anh = 我
  • đang =正在, 當下
  • nấu = 煮, 熬
  • cháo = 粥
  • thịt = 肉
  • chút = 待會
  • tối = 黑暗, 晚間
  • đem đến = 帶來
  • cho = 給, 于
  • nha = 吧, 喔 <語尾助詞>
  • Sợ = 怕
  • không được = 不能夠, 使不得, 不行
  • ngon = 可口, 鮮美

沒有留言: