中文 : 人家說愛是有罪的, 我從來未曾問為什麼. 但如果愛妳是有罪的, 我會犯罪直到死亡.
拼音 : rén jiā shuō ài shì yǒu zuì de , wǒ cóng lái wèi céng wèn wéi shé me ? dàn rú guǒ ài nǐ shì yǒu zuì de , wǒ huì fàn zuì zhí dào sǐ wáng .
- Người ta = 人們, 人家
- bảo = 吩咐, 告訴, 說
- yêu = 愛
- là = 是
- có tội = 有罪
- anh = 我
- chẳng bao giờ = 從不, 從未
- hỏi = 詢問
- vì sao = 為什麼, 為何
- nhưng = 但, 不過
- nếu = 假如, 要是, 倘若, 如果
- khi = 當
- em = 妳
- sẽ = 即將, 會, 就要
- phạm tội = 犯罪, 犯法
- cho tới = 直到
- chết = 死亡
沒有留言:
張貼留言