中文 : 告訴我知道妳是由什麼物質合成的? 因為我用100公克的糖及80公克的巧克力和60公克的蜂蜜來攪拌, 然而並不能創造出什麼東西比妳還甜.
拼音 : gào sù wǒ zhī dào nǐ shì yóu shé me wù zhì hé chéng de ? yīn wéi wǒ yòng 100gōng kè de táng jí 80gōng kè de qiǎo kè lì hé 60gōng kè de fēng mì lái jiǎo bàn , rán ér bìng bú néng chuàng zào chū shé me dōng xī bǐ nǐ hái tián .
- Nói = 說
- cho = 給, 于
- anh = 我
- biết = 知道
- em = 妳
- được = 得到, 可以, 能
- cấu thành = 構成, 組合, 合成
- từ = 從, 由
- những = 那些, 每每
- chất = 成分, 質量
- gì = 什麼
- Bởi vì = 因為
- đã = 已經
- trộn = 攪拌
- kg = ki-lô gam = 公克
- đường = 糖, 道路
- với = 及, 和, 與
- sô-cô-la = 巧克力
- và = 和, 以及
- mật ong = 蜂蜜
- thế mà = 然而
- chẳng thể = 並不能
- tạo ra = 創造出
- thứ gì = 什麼東西
- ngọt = 甜
- hơn = 超過, 更加, 加倍
沒有留言:
張貼留言