中文 : 我和妳之間的笑容有什麼差別? 妳幸福的時候妳笑, 而妳幸福的時候我笑.
拼音 : wǒ hé nǐ zhī jiān de xiào róng yǒu shé me chà bié ? nǐ xìng fú de shí hòu nǐ xiào , ér nǐ xìng fú de shí hòu wǒ xiào .
- có = 有, 有的
- gì = 什麼
- khác biệt = 分別, 區別
- giữa = 中間, 之間
- nụ cười = 笑容
- của = 之, 的, 屬於
- anh = 我
- và = 和, 以及
- em = 妳
- khi = 當
- hạnh phúc = 幸福
- còn = 且, 而且 , 尚且, 還是
沒有留言:
張貼留言