中文 : 在那有一個世界我內心感到溫暖的宛如在家. 那是妳思考的眼神.
拼音 : zài nà yǒu yī gè shì jiè wǒ nèi xīn gǎn dào wēn nuǎn de wǎn rú zài jiā . nà shì nǐ sī kǎo de yǎn shén .
- Có = 有
- một = 一
- thế giới = 世界, 宇宙
- ở = 在
- đó = 那
- tâm hồn = 靈魂, 內心
- anh = 我
- cảm thấy = 感到, 覺得
- ấm áp = 溫暖
- như = 如, 好像, 相似
- đang = 正在
- nhà = 家, 房子
- là = 是
- ánh mắt = 眼神, 目光
- suy tư = 思考
沒有留言:
張貼留言