2009年10月9日 星期五

二百八十二句 -- 越文簡訊 [每日一句] 談情說愛篇

越文 : Khi em không ở đây, có gì đó đã mất. đó là nụ cười anh.
中文 : 當妳不在這裡, 有什麼失去呢. 那就是我的笑容.
拼音 : dāng nǐ bú zài zhè lǐ , yǒu shè me shī qù ne . nà jiù shì wǒ de xiào róng .

  • Khi = 當
  • em = 妳
  • không = 沒有
  • ở = 在
  • đây = 這
  • có = 有, 有的
  • gì = 什麼
  • đó = 那, 該...
  • đã = 已經
  • mất = 失去, 不見, 錯過, 遺漏, 喪失
  • là = 是
  • nụ cười = 笑容
  • anh = 我

沒有留言: