2009年10月24日 星期六

二百九十七句 -- 越文簡訊 [每日一句] 交談篇

越文 : Anh biết phía sau nụ cười em là những nỗi buồn, phía sau tiếng cười của em là những giọt lệ, nhưng anh muốn em biết rằng phía sau em chính là anh, người luôn quan tâm đến em.
中文 : 我知道妳笑容的背後是憂愁, 笑聲的背後是淚水, 但我希望妳知道妳背後有我, 一個永遠關心妳的人.
拼音 : wǒ zhī dào nǐ xiào róng de bèi hòu shì yōu chóu , xiào shēng de bèi hòu shì lèi shuǐ , dàn wǒ xī wàng nǐ zhī dào nǐ bèi hòu yǒu wǒ , yī gè yǒng yuǎn guān xīn nǐ de rén .

  • Anh = 我
  • biết = 知道
  • phía sau = 背後, 後面
  • nụ cười = 笑容
  • em = 妳
  • là = 是
  • những = 那些, 每每
  • nỗi buồn = 煩悶, 憂愁
  • tiếng cười = 笑聲
  • của = 之, 的, 屬於
  • giọt lệ = 淚水
  • nhưng = 但, 不過
  • anh = 我
  • muốn = 想要, 希望
  • biết rằng = 明確知道
  • chính = 基本, 主要, 真正
  • người = 人
  • luôn = 常常, 經常
  • quan tâm = 關心
  • đến = 到, 降臨

沒有留言: