中文 : 妳我之間相隔千里. 山, 森林, 河川, 溪澗. 我並不是超人, 但給我一分鐘, 我透過時空將我的愛情帶去給妳. 妳收到了沒?
拼音 : nǐ wǒ zhī jiān xiàng gé qiān lǐ . shān , sēn lín , hé chuān , xī jiàn . wǒ bìng bú shì chāo rén , dàn gěi wǒ yī fèn zhōng , wǒ tòu guò shí kōng jiāng wǒ de ài qíng dài qù gěi nǐ . nǐ shōu dào le méi ?
- Có = 有
- hàng ngàn = 成千
- cây số = 公里, 里程碑
- giữa = 中間, 之間
- chúng ta = 我們, 咱們
- Núi = 山
- rừng = 森林
- sông = 河
- suối = 溪澗, 泉
- ngăn cách = 阻隔
- Anh = 我
- chẳng phải = 並非
- là = 是
- siêu nhân = 超人
- nhưng = 但, 不過
- hãy = 再, 來, 應該
- cho = 給, 于
- một phút = 一分鐘
- nhé = 喔 (語尾助詞 )
- sẽ = 即將, 會, 就要
- gửi = 寄, 發送
- vào = 進入, 進來
- không gian = 空間
- để = 讓, 來
- đến = 到來, 抵達
- em = 妳
- tình yêu = 愛情, 戀情
- của = 之, 的, 屬於
- đã = 已經
- nhận được = 得到, 收到
- chưa = 嗎? 否? 呢? ( 用在問句尾表示詢問 )
沒有留言:
張貼留言