中文 : 親愛的, 我找到天堂了 ... 自從遇見妳 ... 我相信天堂真的存在而妳就是我的天使.
拼音 : qīn ài de , wǒ zhǎo dào tiān táng le ... zì cóng yù jiàn nǐ ... wǒ xiàng xìn tiān táng zhēn de cún zài ér nǐ jiù shì wǒ de tiān shǐ .
- Em = 妳
- yêu = 愛
- Anh = 我
- tìm thấy = 找到
- thiên đường = 天堂
- rồi = 囉, 了 (語尾助詞 )
- từ khi = 自從
- gặp = 遇見, 見面
- tin = 消息, 相信
- là = 是
- có thật = 存在
- và = 和, 以及
- thiên thần = 天神, 天使
- của = 之, 的, 屬於
沒有留言:
張貼留言