2009年10月21日 星期三

二百九十四句 -- 越文簡訊 [每日一句] 談情說愛篇

越文 : Em yêu, anh tìm thấy thiên đường rồi … từ khi gặp em … anh tin là thiên đường có thật và em là thiên thần của anh.
中文 : 親愛的, 我找到天堂了 ... 自從遇見妳 ... 我相信天堂真的存在而妳就是我的天使.
拼音 : qīn ài de , wǒ zhǎo dào tiān táng le ... zì cóng yù jiàn nǐ ... wǒ xiàng xìn tiān táng zhēn de cún zài ér nǐ jiù shì wǒ de tiān shǐ .

  • Em = 妳
  • yêu = 愛
  • Anh = 我
  • tìm thấy = 找到
  • thiên đường = 天堂
  • rồi = 囉, 了 (語尾助詞 )
  • từ khi = 自從
  • gặp = 遇見, 見面
  • tin = 消息, 相信
  • là = 是
  • có thật = 存在
  • và = 和, 以及
  • thiên thần = 天神, 天使
  • của = 之, 的, 屬於

沒有留言: