2009年10月20日 星期二

二百九十三句 -- 越文簡訊 [每日一句] 談情說愛篇

越文 : Một ngày nào đó em sẽ tìm thấy người sẽ cùng em ngắm mặt trời mọc cho đến tận hoàng hôn của cuộc đời. Người đó là anh đấy!
中文 : 某一天妳會找到一個可以跟妳在生命中看日出直到黃昏. 那個人就是我啦
拼音 : mǒu yī tiān nǐ huì zhǎo dào yī gè kě yǐ gēn nǐ zài shēng mìng zhōng kàn rì chū zhí dào huáng hūn . nà gè rén jiù shì wǒ lā !

  • Một ngày = 一天
  • nào đó = 某 (指不定的人或事物)
  • em = 妳
  • sẽ = 即將, 會, 就要
  • tìm thấy = 找到
  • người = 人
  • cùng = 一起, 共同
  • ngắm = 觀賞, 看
  • mặt trời mọc =日出
  • cho đến tận = 直到
  • hoàng hôn = 黃昏
  • của = 屬於, 是..的
  • cuộc đời = 人生, 生涯
  • người đó = 那個人
  • là = 是
  • anh = 我
  • đấy = 呢, 啦, 哪, 囉 (語尾助詞)

沒有留言: