中文 : 某一天妳會找到一個可以跟妳在生命中看日出直到黃昏. 那個人就是我啦
拼音 : mǒu yī tiān nǐ huì zhǎo dào yī gè kě yǐ gēn nǐ zài shēng mìng zhōng kàn rì chū zhí dào huáng hūn . nà gè rén jiù shì wǒ lā !
- Một ngày = 一天
- nào đó = 某 (指不定的人或事物)
- em = 妳
- sẽ = 即將, 會, 就要
- tìm thấy = 找到
- người = 人
- cùng = 一起, 共同
- ngắm = 觀賞, 看
- mặt trời mọc =日出
- cho đến tận = 直到
- hoàng hôn = 黃昏
- của = 屬於, 是..的
- cuộc đời = 人生, 生涯
- người đó = 那個人
- là = 是
- anh = 我
- đấy = 呢, 啦, 哪, 囉 (語尾助詞)
沒有留言:
張貼留言