中文 : 今天早上我起床, 當想起我倆的關係時忽然發笑. 因為我絕對知道從現在開始, 每個早晨起床因同樣的理由我嘴角會帶著笑容.
拼音 : jīn tiān zǎo shàng wǒ qǐ chuáng , dāng xiǎng qǐ wǒ liǎng de guān xì shí hū rán fā xiào . yīn wéi wǒ jué duì zhī dào cóng xiàn zài kāi shǐ , měi gè zǎo chén qǐ chuáng yīn tóng yàng de lǐ yóu wǒ zuǐ jiǎo huì dài zhe xiào róng ..
- Sáng nay = 今天早上
- anh = 我
- thức dậy = 起床
- chợt = 驀然, 忽然
- bật cười = 笑起來
- khi = 當..時候
- nghĩ đến = 惦記, 想到
- mối quan hệ = 關係
- của = 屬於, 是..的
- chúng ta = 我們, 咱們, 我倆
- Bởi vì = 因為
- biết chắc = 絕對知道
- từ bây giờ trở đi = 從現在開始
- sẽ = 即將, 會, 就要
- mỗi buổi sáng = 每個早晨
- với = 跟, 和
- nụ cười = 笑容
- trên = 在, 上面, 上
- môi = 嘴角
- Vì = 因為, 因此
- lý do = 理由
- tương tự = 相似, 同樣
沒有留言:
張貼留言