2009年12月23日 星期三

三百五十七句 -- 越文簡訊 [每日一句] 祝福篇

越文 : Anh xin gởi tới em lời chúc sức khỏe và một ngày hạnh phúc nhất trong năm. Nhớ em nhiều...
中文 : 我在這給妳說句身體健康以及一年中最幸福的一天. 很想妳...
拼音 : wǒ zài zhè gěi nǐ shuō jù shēn tǐ jiàn kāng yǐ jí yī nián zhōng zuì xìng fú de yī tiān . hěn xiǎng nǐ ...

  • Anh = 我
  • xin = 請, 申請 , 祈求
  • gởi = 寄放, 託付
  • tới = 來到, 降臨
  • em = 妳
  • lời chúc = 祝詞
  • sức khỏe = 體力, 健康
  • và = 和, 以及
  • một ngày = 一天
  • hạnh phúc = 幸福
  • nhất = 一, 冠, 甲, 最
  • trong năm = 年間
  • nhớ = 想念, 惦記
  • nhiều = 多, 大宗, 很多

沒有留言: