中文 : 我在這給妳說句身體健康以及一年中最幸福的一天. 很想妳...
拼音 : wǒ zài zhè gěi nǐ shuō jù shēn tǐ jiàn kāng yǐ jí yī nián zhōng zuì xìng fú de yī tiān . hěn xiǎng nǐ ...
- Anh = 我
- xin = 請, 申請 , 祈求
- gởi = 寄放, 託付
- tới = 來到, 降臨
- em = 妳
- lời chúc = 祝詞
- sức khỏe = 體力, 健康
- và = 和, 以及
- một ngày = 一天
- hạnh phúc = 幸福
- nhất = 一, 冠, 甲, 最
- trong năm = 年間
- nhớ = 想念, 惦記
- nhiều = 多, 大宗, 很多
沒有留言:
張貼留言