中文 : 我會放棄自己原本的生活來營造我們的新人生... 我會放棄所有一切... 除了妳...
拼音 : wǒ huì fàng qì zì jǐ yuán běn de shēng huó lái yíng zào wǒ men de xīn rén shēng ... wǒ huì fàng qì suǒ yǒu yī qiē ... chú le nǐ ...
- Anh = 我
- sẽ = 即將, 應該會
- từ bỏ = 去除, 放棄
- cuộc sống = 生活, 日子, 人生
- của mình = 自己的
- để = 讓, 來
- làm = 作為, 做工, 辦事
- mới = 新, 起始
- chúng ta = 我們
- mọi điều = 所有一切
- ngoại trừ = 除外
沒有留言:
張貼留言