2009年12月9日 星期三

三百四十三句 -- 越文簡訊 [每日一句] 交談篇

越文 : Anh cứ nghĩ trái tim mình băng giá, sẽ không còn biết đến chuyện yêu thương, nhưng hôm nay "nó" dường như lổi nhịp, trước những dòng tin nhắn của em.....
中文 : 我以為我的心已冰凍, 不再知道那些疼愛的事, 但今天 "它" 好像節奏錯亂, 在妳的那些簡訊前 .
拼音 : wǒ yǐ wéi wǒ de xīn yǐ bīng dòng , bú zài zhī dào nà xiē téng ài de shì , dàn jīn tiān "tā " hǎo xiàng jiē zòu cuò luàn , zài nǐ de nà xiē jiǎn xùn qián .

  • Anh = 我
  • cứ = 盡管
  • nghĩ = 想, 思念, 打算
  • trái tim mình = 我的心
  • băng giá = 崩潰,
  • sẽ = 即將, 應該會
  • đã = 已經
  • không còn = 不再
  • biết = 知道
  • đến = 到來, 抵達
  • chuyện = 事情
  • yêu thương = 疼愛
  • nhưng = 但, 不過
  • hôm nay = 今天
  • nó = 它, 他, 她
  • dường như = 仿佛, 宛如
  • lổi nhịp = 節奏錯亂
  • trước = 前
  • những = 那些
  • dòng = 行
  • tin nhắn = 簡訊, 訊息
  • của em = 妳的

沒有留言: