中文 : 祝新的一年快樂, 12個月健康, 52週成功, 365天幸福, 8,760個小時吉祥, 525,600分鐘好運, 31,536,000秒如意...
拼音 : zhù xīn de yī nián kuài lè , 12gè yuè jiàn kāng , 52zhōu chéng gōng , 365tiān xìng fú , 8,760gè xiǎo shí jí xiáng , 525,600fèn zhōng hǎo yùn , 31,536,000miǎo rú yì ...
- Chúc = 祝
- một năm mới = 新的一年
- hạnh phúc = 幸福
- vui vẻ = 快樂, 高興
- tháng = 月
- sức khoẻ = 力量
- tuần = 旬, 星期
- thành công = 成功
- ngày = 日
- hạnh phúc = 幸福
- giờ = 時辰, 時間
- tốt lành = 吉祥, 吉利
- phút = 分鐘
- may mắn = 幸運, 福氣, 好運, 吉利
- giây = 秒
- như ý = 如意
沒有留言:
張貼留言