中文 : 很久很久以前, 有件事發生在我身上. 那是件這輩子最美妙, 最美好的夢. 自從遇見妳這個夢而成為事實!
拼音 : hěn jiǔ hěn jiǔ yǐ qián , yǒu jiàn shì fā shēng zài wǒ shēn shàng . nà shì jiàn zhè bèi zǐ zuì měi miào , zuì měi hǎo de mèng . zì cóng yù jiàn nǐ zhè gè mèng ér chéng wéi shì shí !
- Ngày xửa ngày xưa = 很久很久以前
- có = 有
- chuyện = 事情, 事件, 故事
- đã = 已經
- xảy ra = 發生
- với = 及, 和, 與
- anh = 我
- Đó là = 那是
- điều = 件, 條款, 點
- ngọt ngào = 甜蜜, 甜美, 美好
- nhất = 一, 冠, 甲, 最
- trên = 在, 上面, 上
- đời này = 這輩子
- là = 是
- giấc mơ = 作夢, 夢境
- đẹp đẽ = 出色, 美妙
- thành = 成, 成為
- sự thật = 事實, 謎底, 實際
- vào = 進入, 進來
- ngày = 日, 天, 日期
- gặp = 遇見, 見面
- em = 妳
沒有留言:
張貼留言