中文 : 冬季天氣寒冷. 早晨或夜晚外出你記得攜帶保暖衣物喔.
拼音 : dōng tiān tiān qì hán lěng . zǎo chén huò yè wǎn wài chū nǐ jì dé xì dài bǎo nuǎn yī wù ō .
- Mùa đông = 冬季
- trời lạnh = 天氣寒冷
- Ra = 出去
- ngoài = 外面
- buổi sáng = 早晨, 早上
- hay = 還是, 或者
- tối = 夜晚
- em = 妳
- nhớ = 想念, 惦記, 記得
- mang theo = 攜帶
- áo ấm = 保暖衣物
- nhé = 喔 (語尾助詞 )
沒有留言:
張貼留言