中文 : 我巴不得在那緊緊的握著妳的手並說: "晚安喔".
拼音 : wǒ bā bú dé zài nà jǐn jǐn de wò zhe nǐ de shǒu bìng shuō : "wǎn ān ō ".
- Anh = 我
- ước gì = 巴不得
- mình = 我, 咱, 本身
- ở = 在
- đó = 那
- để = 讓, 來, 以便
- nắm tay em = 握著妳的手
- thật = 真實, 實在
- chặt = 緊, 堅固
- và = 和, 以及, 且, 並
- nói = 說
- ngủ ngon = 睡得很熟 <晚安>
- nhé = 喔 (語尾助詞 )
沒有留言:
張貼留言