中文 : 又是一個聖誕季節的到來, 在這裡說聲安祥的祝福. 祝您及身旁親朋好友在這個寒冷的冬季但又溫馨的時刻得到幸福. 未來的日子裡祝您永遠健康, 樂觀和成功.
拼音 : yòu shì yī gè shèng dàn jì jiē de dào lái , zài zhè lǐ shuō shēng ān xiáng de zhù fú . zhù nín jí shēn páng qīn péng hǎo yǒu zài zhè gè hán lěng de dōng jì dàn yòu wēn xīn de shí kè dé dào xìng fú . wèi lái de rì zǐ lǐ zhù nín yǒng yuǎn jiàn kāng , lè guān hé chéng gōng .
- lại = 竟然, 又是
- một = 一
- mùa = 季節
- Giáng Sinh = 誕生 <多指宗教領袖及名人出生日, 這裡指主耶穌基督>
- đến = 到來, 抵達
- xin = 請, 申請 , 祈求
- gửi = 寄, 發送
- bạn = 朋友, 您
- lời = 詞, 話
- chúc = 祝, 賀
- an lành = 安祥
- có = 有
- những = 那些
- phút giây = 分秒
- hạnh phúc = 幸福
- bên = 旁, 邊
- người thân = 親人
- và = 和, 以及
- bạn bè = 朋友, 伙伴
- trong = 裡面, 當中
- Đông = 東, 冬
- lạnh lẽo = 寒冷
- ấm áp = 溫暖
- tình thương = 憐愛, 憐憫
- này = 這
- luôn = 經常, 常常
- mạnh khỏe = 安康
- yêu đời = 樂觀, 熱愛生命
- thành công = 成功
- cuộc sống = 生活, 日子, 人生
沒有留言:
張貼留言