2009年12月20日 星期日

三百五十四句 -- 越文簡訊 [每日一句] 祝福篇

越文 : Lại một mùa Giáng Sinh đến, Xin gửi đến bạn lời chúc an lành. Chúc bạn có những phút giây hạnh phúc bên người thân và bạn bè trong mùa Đông lạnh lẽo nhưng ấm áp tình thương này. Chúc bạn luôn mạnh khỏe, yêu đời và thành công trong cuộc sống.
中文 : 又是一個聖誕季節的到來, 在這裡說聲安祥的祝福. 祝您及身旁親朋好友在這個寒冷的冬季但又溫馨的時刻得到幸福. 未來的日子裡祝您永遠健康, 樂觀和成功.
拼音 : yòu shì yī gè shèng dàn jì jiē de dào lái , zài zhè lǐ shuō shēng ān xiáng de zhù fú . zhù nín jí shēn páng qīn péng hǎo yǒu zài zhè gè hán lěng de dōng jì dàn yòu wēn xīn de shí kè dé dào xìng fú . wèi lái de rì zǐ lǐ zhù nín yǒng yuǎn jiàn kāng , lè guān hé chéng gōng .

  • lại = 竟然, 又是
  • một = 一
  • mùa = 季節
  • Giáng Sinh = 誕生 <多指宗教領袖及名人出生日, 這裡指主耶穌基督>
  • đến = 到來, 抵達
  • xin = 請, 申請 , 祈求
  • gửi = 寄, 發送
  • bạn = 朋友, 您
  • lời = 詞, 話
  • chúc = 祝, 賀
  • an lành = 安祥
  • có = 有
  • những = 那些
  • phút giây = 分秒
  • hạnh phúc = 幸福
  • bên = 旁, 邊
  • người thân = 親人
  • và = 和, 以及
  • bạn bè = 朋友, 伙伴
  • trong = 裡面, 當中
  • Đông = 東, 冬
  • lạnh lẽo = 寒冷
  • ấm áp = 溫暖
  • tình thương = 憐愛, 憐憫
  • này = 這
  • luôn = 經常, 常常
  • mạnh khỏe = 安康
  • yêu đời = 樂觀, 熱愛生命
  • thành công = 成功
  • cuộc sống = 生活, 日子, 人生

沒有留言: