中文 : 今天我起床心中帶著痛楚. 我不知道從那裡來直到我的腦袋提醒我說這個痛楚有個名字叫"想妳". 我很想妳!
拼音 : jīn tiān wǒ qǐ chuáng xīn zhōng dài zhe tòng chǔ . wǒ bú zhī dào cóng nà lǐ lái zhí dào wǒ de nǎo dài tí xǐng wǒ shuō zhè gè tòng chǔ yǒu gè míng zì jiào "xiǎng nǐ ". wǒ hěn xiǎng nǐ !
- Hôm nay = 今天
- anh = 我
- thức dậy = 起床
- với = 跟, 和
- nỗi đau = 痛楚
- trong lòng = 心中
- không biết = 不曉得, 殊不知, 不知道
- nó = 它, 他, 她
- từ đâu đến = 從那裡來
- cho đến = 直到, 為止
- khi = 當..時候
- trí óc = 頭腦, 腦力
- nhắc = 提醒, 關照
- rằng = 說, 道, 聲稱
- đó là = 那是
- mang tên = 命名為
- Nhớ = 想
- em = 妳
- lắm = 很 <副詞>
沒有留言:
張貼留言