中文 : 在生命中我學習到疼愛, 歡笑, 幸福, 強大, 積極, 誠懇, 真誠, 但我學習不到不再想妳!
拼音 : zài shēng mìng zhōng wǒ xué xí dào téng ài , huān xiào , xìng fú , qiáng dà , jī jí , chéng kěn , zhēn chéng , dàn wǒ xué xí bú dào zài bú xiǎng nǐ !
- Trong = 裡面, 當中, 在
- cuộc sống = 生活, 日子, 人生
- anh = 我
- đã = 已經
- học = 學習, 讀書
- được = 得到, 可以
- cách = 方式, 方法, 間隔
- yêu thương = 疼愛
- vui cười = 歡笑
- hạnh phúc = 幸福
- mạnh mẽ = 有力, 強大
- tích cực = 積極
- trung thực = 誠懇
- chân thành = 真誠
- nhưng = 但, 不過
- anh = 我
- không thể = 不能, 不可能, 辦不到, 無法
- đừng nhớ đến em nữa = 不再想妳
沒有留言:
張貼留言