中文 : 樹葉飄落, 風吹, 太陽照亮... 當我愛妳的時候就如這些事件的那麼自然.
拼音 : shù yè piāo luò , fēng chuī , tài yáng zhào liàng ... dāng wǒ ài nǐ de shí hòu jiù rú zhè xiē shì jiàn de nà me zì rán .
- Lá = 葉 <葉子形狀物>
- rơi = 落下, 墜落, 飄落
- gió = 風
- thổi = 吹, 吹奏
- mặt trời = 太陽
- chiếu sáng = 照明, 照亮, 發光
- điều đó = 這些件事
- thật = 多麼, 真實
- tự nhiên = 自然
- như = 如, 好像, 相似
- khi = 當..時候
- anh = 我
- yêu = 愛
- em = 妳
沒有留言:
張貼留言