中文 : 妳是早上第一個衝進我腦海和夜晚最後一個離開我心房的人
拼音 : nǐ shì zǎo shàng dì yī gè chōng jìn wǒ nǎo hǎi hé yè wǎn zuì hòu yī gè lí kāi wǒ xīn fáng de rén .
- Em = 妳
- là = 是
- điều = 事情, 條款, 點
- đầu tiên = 首先, 第一
- ập vào = 衝進
- tâm trí = 腦海
- Anh = 我
- buổi sáng = 早晨, 早上
- và = 和, 以及
- cuối cùng = 最後, 末尾
- bước = 步, 跨
- ra khỏi = 離開, 退出
- trái tim = 心臟, 心中, 心房
- buổi tối = 晚上, 夜晚
沒有留言:
張貼留言